Hải Phòng

0900108493-002 – CN công ty TNHH LG Electronics Việt nam tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0900108493-002 Mã số doanh nghiệp: 518 Tên doanh nghiệp: CN công ty TNHH LG Electronics Việt nam tại Hải Phòng Tên viết tắt: 75 Lương

0302702358-002 – CN công ty TNHH T.mại và dịch vụ Container Việt Nhật tại HP (Hải Phòng)

MST: 0302702358-002 Mã số doanh nghiệp: 0202010181 Tên doanh nghiệp: CN công ty TNHH T.mại và dịch vụ Container Việt Nhật tại HP Số điện thoại:

0302338204-002 – Chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải hàng hoá I.T.L (Hải Phòng)

MST: 0302338204-002 Mã số doanh nghiệp: 0212002001 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải hàng hoá I.T.L Số điện thoại: 551518

0303728327-002 – Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn MAERSK Việt nam tại Hải phòng (Hải Phòng)

MST: 0303728327-002 Mã số doanh nghiệp: 1393 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn MAERSK Việt nam tại Hải phòng Tên viết

0200908889-002 – Trung tâm công nghệ phần mềm Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0200908889-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm công nghệ phần mềm Hải Phòng Số điện thoại: 3828667 Ngày hoạt động: 2009-09-29 Phương

0200825061-002 – MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825061-002 Mã số doanh nghiệp: 32 Tên doanh nghiệp: MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-18 Phương pháp tính thuế: Khấu