Hải Phòng

0200253897 – Công ty 1 – 5 (Hải Phòng)
MST: 0200253897 Mã số doanh nghiệp: 118 Tên doanh nghiệp: Công ty 1 – 5 Số điện thoại: 728186 Ngày hoạt động: 1998-09-17 Ngừng hoạt động:
0200236845-004 – Xí nghiệp xếp dỡ vật cách – Cảng Hải phòng (Hải Phòng)
MST: 0200236845-004 Mã số doanh nghiệp: 105661 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp xếp dỡ vật cách – Cảng Hải phòng Số điện thoại: 850018 Ngày hoạt
0200236845-009 – Xí nghiệp CONTAINER – Cảng Hải phòng (Hải Phòng)
MST: 0200236845-009 Mã số doanh nghiệp: 105661 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp CONTAINER – Cảng Hải phòng Số điện thoại: 841095 Ngày hoạt động: 1998-12-23 Ngừng
0200236845-012 – Công ty dịch vụ kỹ thuật Cảng Hải phòng (Hải Phòng)
MST: 0200236845-012 Mã số doanh nghiệp: 316671 Tên doanh nghiệp: Công ty dịch vụ kỹ thuật Cảng Hải phòng Số điện thoại: 837921 Ngày hoạt động:
0200245039 – Hợp tác xã Kết đoàn (Hải Phòng)
MST: 0200245039 Mã số doanh nghiệp: 0027 NQ Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã Kết đoàn Số điện thoại: 853446 Ngày hoạt động: 1998-09-17 Ngừng hoạt