Hải Phòng

0200849087-008 – Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU (Hải Phòng)

MST: 0200849087-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-05-12 Phương pháp tính thuế:

0200849087-003 – Công ty trách nhiệm hữu hạn GUNEI KAGAKU KOGYU (Hải Phòng)

MST: 0200849087-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn GUNEI KAGAKU KOGYU Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-02-06 Phương

0200849087-004 – Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE (Hải Phòng)

MST: 0200849087-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-01 Phương pháp tính

0200849087-005 – Công ty TNHH KIOTACHYUKI (Hải Phòng)

MST: 0200849087-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH KIOTACHYUKI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-01 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200849023 – Công ty trách nhiệm hữu hạn Thu Hằng (Hải Phòng)

MST: 0200849023 Mã số doanh nghiệp: 0204001792 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn Thu Hằng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-16 Ngừng

0200849087-001 – Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA PROPELLER (Hải Phòng)

MST: 0200849087-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA PROPELLER Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-17 Phương pháp