Đồng Tháp

1400147351-006 – Trạm xăng dầu Đồng Tháp 10 (Đồng Tháp)

MST: 1400147351-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trạm xăng dầu Đồng Tháp 10 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-28 Ngừng hoạt động: 2009-03-16

1400104037-006 – Bưu Điện Huyện Tam Nông (Đồng Tháp)

MST: 1400104037-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bưu Điện Huyện Tam Nông Số điện thoại: 827315 Ngày hoạt động: 1998-09-10 Ngừng hoạt động: 2008-03-14

1400101205-006 – Nhà máy nước huyện Tân Hồng (Đồng Tháp)

MST: 1400101205-006 Mã số doanh nghiệp: 310415 Tên doanh nghiệp: Nhà máy nước huyện Tân Hồng Số điện thoại: 830066 Ngày hoạt động: 1998-09-01 Phương pháp

1400633697-006 – Bưu Điện huyện Tháp Mười – Bưu Điện tỉnh Đồng Tháp (Đồng Tháp)

MST: 1400633697-006 Mã số doanh nghiệp: 5116000040 Tên doanh nghiệp: Bưu Điện huyện Tháp Mười – Bưu Điện tỉnh Đồng Tháp Số điện thoại: Ngày hoạt

1400477889-006 – Kho Bạc Nhà Nước Cao Lãnh Đồng Tháp (Đồng Tháp)

MST: 1400477889-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Kho Bạc Nhà Nước Cao Lãnh Đồng Tháp Số điện thoại: 822236-822358 Ngày hoạt động: 2005-03-16 Phương

1400329697-006 – Đội Kiểm Soát Hải Quan (Đồng Tháp)

MST: 1400329697-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đội Kiểm Soát Hải Quan Số điện thoại: 837284 Ngày hoạt động: 2005-02-28 Phương pháp tính thuế: