Đồng Nai

3601985050-003 – SUN YOXEN INTERNATIONAL INC (Đồng Nai)

MST: 3601985050-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SUN YOXEN INTERNATIONAL INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-27 Ngừng hoạt động: 2015-08-18 Phương pháp

3601954479-003 – BD AGRICULTURE (MALAYSIA) SDN BHD (Đồng Nai)

MST: 3601954479-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BD AGRICULTURE (MALAYSIA) SDN BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-09-18 Ngừng hoạt động: 2014-11-13 Phương

3601779643-003 – RUDOLF LIETZ (HK) LIMITED (Đồng Nai)

MST: 3601779643-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: RUDOLF LIETZ (HK) LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-06-26 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp

3601831131-003 – SWISS-BELHOTEL INTERNATIONAL LIMITED (Đồng Nai)

MST: 3601831131-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SWISS-BELHOTEL INTERNATIONAL LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-26 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp tính

3601661112-003 – CARRIER TAIWAN CO.,LTD (Đồng Nai)

MST: 3601661112-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CARRIER TAIWAN CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-04 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

3601580689-003 – WUXI SIFANG ELECTRIC FURNACE CO., LTD – CHINA (Đồng Nai)

MST: 3601580689-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WUXI SIFANG ELECTRIC FURNACE CO., LTD – CHINA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Ngừng hoạt