Đắc Lắc

6000919394 – Trung Tâm Bồi Dưỡng Chính Trị Huyện Cư Kuin (Đắc Lắc)

MST: 6000919394 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Bồi Dưỡng Chính Trị Huyện Cư Kuin Tên viết tắt: Trung Tâm Bồi Dưỡng Chính

6000919330 – Bệnh viện đa khoa Huyện CưMgar (Đắc Lắc)

MST: 6000919330 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bệnh viện đa khoa Huyện CưMgar Số điện thoại: 05003834133 Ngày hoạt động: 2009-07-09 Phương pháp tính

6000919644 – Trung Tâm Dân Số và Kế Hoạch Hoá Gia Đình Krông Ana (Đắc Lắc)

MST: 6000919644 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Dân Số và Kế Hoạch Hoá Gia Đình Krông Ana Số điện thoại: Ngày hoạt

6000919517 – Ban Quản Lý Dự án Huyện Krông Ana (Đắc Lắc)

MST: 6000919517 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản Lý Dự án Huyện Krông Ana Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-09 Phương pháp

6000918841 – Trung Tâm Dân Số KHHGĐ MaĐrắk (Đắc Lắc)

MST: 6000918841 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung Tâm Dân Số KHHGĐ MaĐrắk Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-08 Phương pháp tính thuế:

6000919108 – Ban Quản Lý Các Dự án ĐTXDCT MaĐrắk (Đắc Lắc)

MST: 6000919108 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản Lý Các Dự án ĐTXDCT MaĐrắk Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-09 Phương pháp