Đắc Lắc

6000462460-019 – Phạm Thị Minh Tuyết (Đắc Lắc)
MST: 6000462460-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phạm Thị Minh Tuyết Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-04-13 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa
6000241937-019 – Nguyễn Văn Bảy (Đắc Lắc)
MST: 6000241937-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Văn Bảy Tên viết tắt: Nguyễn Văn Bảy Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng
6000234873-019 – Ngân hàng nông nghiệp và phát triển Nông thôn MDrắc (Đắc Lắc)
MST: 6000234873-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân hàng nông nghiệp và phát triển Nông thôn MDrắc Số điện thoại: 831324 Ngày hoạt động:
6000234714-019 – Bưu điện huyện Buôn Đôn – Bưu điện tỉnh Đắk Lắk – CN Tổng Cty Bưu điện VN Cty TNHH (Đắc Lắc)
MST: 6000234714-019 Mã số doanh nghiệp: 40.16.000072 Tên doanh nghiệp: Bưu điện huyện Buôn Đôn – Bưu điện tỉnh Đắk Lắk – CN Tổng Cty Bưu
6000234538-019 – Điểm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu Số 34 (Đắc Lắc)
MST: 6000234538-019 Mã số doanh nghiệp: 200034 Tên doanh nghiệp: Điểm Kinh Doanh Hàng Xuất Nhập Khẩu Số 34 Tên viết tắt: Điểm Kinh Doanh Hàng