Cà Mau

2000269639-019 – Phòng tư pháp huyện Năm Căn (Cà Mau)

MST: 2000269639-019 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng tư pháp huyện Năm Căn Số điện thoại: 3877190 Ngày hoạt động: 2009-12-07 Phương pháp tính

2000269639-015 – Phòng Tư pháp huyện Phú Tân (Cà Mau)

MST: 2000269639-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Tư pháp huyện Phú Tân Số điện thoại: 3889861 Ngày hoạt động: 2009-03-10 Phương pháp tính

2000269639-012 – Phòng tư pháp huyện U Minh (Cà Mau)

MST: 2000269639-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng tư pháp huyện U Minh Số điện thoại: 3863049 Ngày hoạt động: 2008-11-11 Phương pháp tính

2000269639-011 – Phòng tư pháp Thành phố Cà Mau (Cà Mau)

MST: 2000269639-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng tư pháp Thành phố Cà Mau Số điện thoại: 831479 Ngày hoạt động: 2008-09-09 Phương pháp

2000269639-009 – Phòng Công chứng số 2 (Cà Mau)

MST: 2000269639-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Công chứng số 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-12-13 Phương pháp tính thuế: Khấu

2000269597-017 – Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đầm Dơi (Cà Mau)

MST: 2000269597-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đầm Dơi Số điện thoại: 0780.3858.164 Ngày hoạt