Cà Mau

2000825445-004 – Phòng Thống kê TP.Cà Mau (Cà Mau)
MST: 2000825445-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Thống kê TP.Cà Mau Số điện thoại: 3834232 Ngày hoạt động: 2009-11-02 Phương pháp tính thuế:
2000825445-003 – Phòng Thống kê huyện Phú Tân (Cà Mau)
MST: 2000825445-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Thống kê huyện Phú Tân Số điện thoại: 3889932 Ngày hoạt động: 2009-10-28 Phương pháp tính
2000825445-002 – Phòng Thống kê huyện Năm Căn (Cà Mau)
MST: 2000825445-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Thống kê huyện Năm Căn Số điện thoại: 3877526 Ngày hoạt động: 2009-10-28 Phương pháp tính
2000825445-001 – Phòng Thống kê huyện U Minh (Cà Mau)
MST: 2000825445-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng Thống kê huyện U Minh Số điện thoại: 3863082 Ngày hoạt động: 2009-10-26 Phương pháp tính
2000824145 – DNTN Năm Việt (Cà Mau)
MST: 2000824145 Mã số doanh nghiệp: 2000824145 Tên doanh nghiệp: DNTN Năm Việt Số điện thoại: 6251667 Ngày hoạt động: 2009-09-16 Ngừng hoạt động: 2009-11-03 Phương