Bình Phước

3800405804 – DNTN Hợp Thành (Bình Phước)

MST: 3800405804 Mã số doanh nghiệp: 44.01.001007 Tên doanh nghiệp: DNTN Hợp Thành Số điện thoại: 0913680405012673380 Ngày hoạt động: 2008-01-21 Phương pháp tính thuế: Khấu

3800383533 – DNTN Trường Phú (Bình Phước)

MST: 3800383533 Mã số doanh nghiệp: 44.01.000975 Tên doanh nghiệp: DNTN Trường Phú Số điện thoại: 0651681175 Ngày hoạt động: 2007-11-27 Phương pháp tính thuế: Khấu

3800383741 – Đội quản lý đô thị huyện Chơn Thành (Bình Phước)

MST: 3800383741 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đội quản lý đô thị huyện Chơn Thành Số điện thoại: 0651669689 Ngày hoạt động: 2007-11-29 Phương

3800381092 – Văn Phòng Luật Sư Dũng Hưng (Bình Phước)

MST: 3800381092 Mã số doanh nghiệp: 44.01.0016 Tên doanh nghiệp: Văn Phòng Luật Sư Dũng Hưng Số điện thoại: 0651880909 Ngày hoạt động: 2007-11-13 Phương pháp

3800381977 – DNTN Dạ Ngọc (Bình Phước)

MST: 3800381977 Mã số doanh nghiệp: 3800381977 Tên doanh nghiệp: DNTN Dạ Ngọc Số điện thoại: 0651680054 Ngày hoạt động: 2007-11-16 Phương pháp tính thuế: Khấu

3800381864 – DNTN Vàng Bạc Ngọc Hải (Bình Phước)

MST: 3800381864 Mã số doanh nghiệp: 44.01.000972 Tên doanh nghiệp: DNTN Vàng Bạc Ngọc Hải Số điện thoại: 0651.719295 Ngày hoạt động: 2007-11-16 Ngừng hoạt động: