Bến Tre

1300408320 – DNTN Tín (Bến Tre)

MST: 1300408320 Mã số doanh nghiệp: 5501001028 Tên doanh nghiệp: DNTN Tín Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-06-14 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa

1300407863-001 – Chi nhánh Cty TNHH Thực phẩm sạch Bến Tre – Cửa hàng trưng bày và bán sản phẩm (Bến Tre)

MST: 1300407863-001 Mã số doanh nghiệp: 5512-000185 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Cty TNHH Thực phẩm sạch Bến Tre – Cửa hàng trưng bày và bán

1300407856 – Trung tâm văn hóa thể thao (Bến Tre)

MST: 1300407856 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm văn hóa thể thao Số điện thoại: 075.871613 Ngày hoạt động: 2006-05-30 Phương pháp tính

1300407849 – DNTN Huỳnh Thủy(Huỳnh Thị Thủy) (Bến Tre)

MST: 1300407849 Mã số doanh nghiệp: 1300407849 Tên doanh nghiệp: DNTN Huỳnh Thủy(Huỳnh Thị Thủy) Số điện thoại: 076.671345 Ngày hoạt động: 2006-05-30 Ngừng hoạt động:

1300407782-001 – CN Cty TNHH TM-TV Kiến Trúc & XD Quang Trường (Bến Tre)

MST: 1300407782-001 Mã số doanh nghiệp: 1300407782-001 Tên doanh nghiệp: CN Cty TNHH TM-TV Kiến Trúc & XD Quang Trường Số điện thoại: Ngày hoạt động:

1300407581-001 – Chi Nhánh DNTN Điện Thoại Di Động Nguyễn Thanh Thủy (Bến Tre)

MST: 1300407581-001 Mã số doanh nghiệp: 1300407581-001 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh DNTN Điện Thoại Di Động Nguyễn Thanh Thủy Số điện thoại: 075.3501639 Ngày hoạt