Bến Tre

1300229191 – DNTN Hải Ngư 9 (Bến Tre)

MST: 1300229191 Mã số doanh nghiệp: 34460 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư 9 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229032-001 – DNTN Mai Lợi BT4843TS (Bến Tre)

MST: 1300229032-001 Mã số doanh nghiệp: 35170 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi BT4843TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229000-002 – DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS (Bến Tre)

MST: 1300229000-002 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng

1300229000-001 – DNTN Thuận Hải (Bến Tre)

MST: 1300229000-001 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300229000 – DNTN Thuận Hải (Bến Tre)

MST: 1300229000 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương pháp

1300228984-001 – DNTN Phước Thành (BT 4985-TS) (Bến Tre)

MST: 1300228984-001 Mã số doanh nghiệp: 35550 Tên doanh nghiệp: DNTN Phước Thành (BT 4985-TS) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01