Bến Tre

1300118981-039 – Tàu kéo BT 0003 (Bến Tre)

MST: 1300118981-039 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Tàu kéo BT 0003 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương

0105926285-039 – Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam Tại Tỉnh Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0105926285-039 Mã số doanh nghiệp: 0105926285-039 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam

1300118981-038 – Sà lan BT 0078 (Bến Tre)

MST: 1300118981-038 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0078 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương

0300938037-038 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre (Bến Tre)

MST: 0300938037-038 Mã số doanh nghiệp: 0300938037-038 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mai Linh Tại Bến Tre Tên viết tắt:

1300118981-037 – Sà lan BT 0021 (Bến Tre)

MST: 1300118981-037 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0021 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương

1300118981-036 – Sà lan BT 0026 (Bến Tre)

MST: 1300118981-036 Mã số doanh nghiệp: 100745 Tên doanh nghiệp: Sà lan BT 0026 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-31 Ngừng hoạt động: 2002-08-23 Phương